Có 2 kết quả:
桃园结义 táo yuán jié yì ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ • 桃園結義 táo yuán jié yì ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ
táo yuán jié yì ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a pact of brotherhood (from “Romance of the Three Kingdoms” 三國演義|三国演义[San1 guo2 Yan3 yi4]) (idiom)
Bình luận 0
táo yuán jié yì ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a pact of brotherhood (from “Romance of the Three Kingdoms” 三國演義|三国演义[San1 guo2 Yan3 yi4]) (idiom)
Bình luận 0