Có 2 kết quả:

桃园结义 táo yuán jié yì ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ桃園結義 táo yuán jié yì ㄊㄠˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄝˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make a pact of brotherhood (from “Romance of the Three Kingdoms” 三國演義|三国演义[San1 guo2 Yan3 yi4]) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make a pact of brotherhood (from “Romance of the Three Kingdoms” 三國演義|三国演义[San1 guo2 Yan3 yi4]) (idiom)

Bình luận 0